Mục lục
Máy soi cổ tử cung Lutech LT-300HD có gì nổi bật?
- Độ phân giải Full HD 2.38MP mega pixel
- Camera chuẩn màu kỹ thuật số 1/2.8″ SONY Exmor CMOS
- Hệ thống lọc xanh điện tử kết hợp bộ lọc xanh lục và xanh lá cây, tối ưu hóa độ rõ nét
- Chế độ ngắm tự động và bắt nét nhanh

- Màn hình mini LCD hiển thị hình ảnh sau Camera
- Điều chỉnh độ sáng đèn LED và điều khiển từ xa

- Có thể phóng đại liên tục & Dừng hình bằng phím bấm hoặc bàn đạp chân
- Độ phóng đại hình ảnh quang 1~30x và phóng đại hình 1~120x
- Phần mềm quả lý bệnh nhân, chức năng chụp, xử lý và lưu trữ hình ảnh, in các mẫu khám 2, 3, 4 hình…

Thông số kỹ thuật máy soi cổ tử cung Lutech LT-300HD
Camera | CCD chuẩn màu kỹ thuật số 1/2.8 inch SONY CMOS |
Độ phân giải điểm ảnh | 2.380.000 điểm ảnh |
Độ phân giải ngang | ≥1000 TVL |
Độ phân giải ống kính | Tương thích với các độ phân giải màn hình: 1920×1080; 1280×720; 720×480; 720×576. |
Khoảng cách làm việc | Từ 200mm đến 400mm |
Độ phóng đại hình ảnh quang | Từ 1 ~ 30x |
Độ phóng đại hình ảnh | Từ 1 ~ 120x |
Đường tín hiệu ra | HDMI; USB 3.0 |
Chế độ lấy nét hình ảnh | Tự động lấy nét nhanh/ Lấy nét bằng tay (một điểm nhấn nhấn / tập trung định vị) |
Độ sâu trường nhìn | 5mm ~ 120mm |
Nguồn sáng Camera | Ánh sáng trắng lạnh, chùm tia sáng song song, nguồn sáng lạnh LED vòng tròn đa điểm |
Nhiệt độ màu | Từ 5000K đến 5500K |
Trường nhìn | 2.8°~ 52° |
Cân bằng trắng trong camera | Chế độ AWB, cảm biến ánh sáng tự động bên trong |
Chế độ ghi nhãn hình ảnh | Hiển thị tiêu cự và chế độ thực thi, đếm thời gian |
Chất lượng hình ảnh | Chất lượng cao, hình ảnh tự nhiên |
Chế độ hình ảnh | Màu sắc, bộ lọc màu xanh lá cây điện tử với lựa chọn điều chỉnh |
Điều khiển dừng hình | Dừng hình ảnh trên màn hình bằng nút bấm trên camera, bàn đạp chân hoặc điều khiển từ xa |
Cường độ sáng | Lớn nhất lên đến 3000 lx |
Nguồn pin (Pin trong) | Có thể làm việc lên đến 4.5 giờ bằng pin |
Điều khiển (dạng dây dẫn) | Tất cả các chức năng điều chỉnh trên một từ xa, từ xa giảm thiểu
rung trong khi điều chỉnh camera |
Thời gian làm việc liên tục | ≥ 8 giờ |
Độ tin cậy (tuổi thọ nguồn sáng) | ≥10000 giờ |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 60601 |
Khối lượng | Khoảng 1 kg |
Nguồn cung cấp
|
Điện áp đầu vào: 100 ~ 240V~, 50/60Hz ±1Hz
Công suất nguồn vào: ˂30VA |
Đặc điểm môi trường
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 5oC (41°F) ~ 40oC (104°F)
Nhiệt độ môi trường bảo quản : -20 oC (-4°F) ~ +55 oC (131°F) |
Độ ẩm tương đối | Hoạt động: ≤80%
Bảo quản: ≤95% |
2.Giá đỡ Camera | |
Thiết kế thẳng đứng, làm bằng hợp kim nhôm. Được sử dụng để hỗ trợ xoay, nâng hạ và di chuyển camera, được kết nối với bộ giao diện, nguồn điện và các thành phần máy trạm. | |
Kích thước (LxWxH) | 343x343x810mm |
Điều chỉnh chiều cao trong khoảng | 810-1090mm |
Di chuyển bằng đế 4 chân có bánh xe và có khóa hãm |