Máy đo khí SO2 Senko SGT-P SO2, có dải đo 0 ~50 ppm, giúp phát hiện nồng độ SO2 nhanh chóng
- Máy được trang bị cảnh báo bằng âm thanh, đèn LED nhấp nháy, báo rung khi nồng độ vượt ngưỡng cài đặt
Đặt điểm nổi bật của máy đo khí SO2 Senko SGT-P SO2
- Sử dụng cảm biến điện hóa Electrochemical cho kết quả đo nhanh với độ chính xác cao
- Màn hình LCD hiển thị nồng độ SO2 trực quan
- Thiết kế nhỏ gọn cầm tay hoặc cài áo, thuận tiện mang theo, nặng chỉ 93 g
- Khi nồng độ oxy vượt ngưỡng cài đặt, lập tức cảnh báo
- Bằng còi, đèn LED nhấp nháy, rung, giúp người sử dụng nhanh chóng phát hiện sự cố
Thông số kỹ thuật máy đo khí Senko SGT-P SO2
Model |
SGT-P SO2 |
|||||
Cảm biến | Electrochemical | |||||
Phương pháp đo | Loại khuếch tán (Diffusion Type) | |||||
Phạm vi đo | 0 ~ 50ppm | |||||
Chất liệu vỏ thiết bị | Rubber Enclosure | |||||
Tuổi thọ Cảm biến | 2 năm, (với 2 phút cảnh báo mỗi ngày) | |||||
Độ phân giải | 1 ppm | |||||
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD | |||||
Chế độ cảnh báo | Đèn LED màu đỏ, nhấp nháy (Diode phát sáng),
Âm thanh cảnh báo 90dB tại khoảng cách 10cm, Cảnh báo rung |
|||||
Lưu trữ dữ liệu | 30 dữ liệu gần nhất | |||||
Khả năng chống nước | IP67 | |||||
Kiểu lắp | Đai đeo | |||||
Nhiệt độ hoạt động | -40 ° C đến + 50 ° C các loại khí CO, H2S, H2, NH3, NO2 -35 ° C đến + 50 ° C (đối với O2 và SO2) |
|||||
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% RH (Không ngưng tụ) | |||||
Nguồn | Pin Lithium Primary (hãng Vitzrocell), 3.6V, 1.2Ah | |||||
Bộ sản phẩm bao gồm | Thiết bị chính, Calibration Cap, Manual, Calibration and Test Certificate | |||||
Kích thước | 54 (W) x 91 (H) 32 (D) mm | |||||
Cân nặng | 93g (đã bao gồm pin và kẹp) | |||||
Chứng chỉ chất lượng | RoHs2, RCM, REACH, WEEE, FCC |