Radionode RN171 UA54-H2-4 là thiết bị chuyên dụng để đo nồng độ khí H2 trong môi trường làm việc hoặc không gian sinh hoạt khép kín. Sản phẩm do hãng Radionode – Hàn Quốc phát triển, truyền dữ liệu liên tục qua cổng USB và được tích hợp tính năng ghi nhận dữ liệu trên máy tính hoặc điện thoại.

Thành Phần Bộ Giám Sát Nồng Độ EO Radionode RN171 UA54-EO-10
-
Thiết bị trung tâm RN171WS: Là bộ thu nhận và xử lý tín hiệu, hỗ trợ kết nối mạng LAN để truyền dữ liệu lên nền tảng Cloud nhanh chóng và an toàn.

- Cảm biến nồng độ H2 UA54-H2-4 là cảm biến chuyên dụng dùng để đo nồng độ khí H2 trong không khí theo thời gian thực.

Tính Năng Nổi Bật Thiết Bị Giám Sát Nồng Độ H2 Radionode RN171 UA54-H2-4

Tính Năng Nổi Bật RN171 UA54-H2-4
-
✅ Đo khí H2 theo thời gian thực, độ chính xác cao.
-
✅ Cảm biến điện hóa chất lượng cao, tuổi thọ dài, hoạt động ổn định.
-
✅ Tích hợp đo nhiệt độ và độ ẩm (Temp/RH).
-
✅ Kết nối trực tiếp USB, tương thích Windows / Linux / MacOS.
-
✅ Hỗ trợ ghi dữ liệu trên phần mềm Tapaculo Lite (PC) & Tapaculo Mobile (Android).
-
✅ Chứng nhận hiệu chuẩn đi kèm, đảm bảo độ tin cậy.
-
✅ Giá thành hợp lý, thích hợp sử dụng tại nhà, doanh nghiệp hoặc trong công nghiệp.
HẠNG MỤC | Thông số kỹ thuật thiết bị RN171WS |
---|---|
Kích thước | • Thân máy: Cao 90.4 × Rộng 50.4 × Dày 35.1 mm
• Kèm nắp che: Cao 141.9 × Rộng 50.4 × Dày 40.5 mm |
Giao thức truyền thông | Ethernet 100Mbps |
Giao thức truyền dữ liệu HTTP | • Radionode Protocol V2 (giao thức mở)
• HTTP GET/POST • MODBUS TCP (Cổng 502, Holding Register) |
Cảm biến hỗ trợ (Dòng UA) | • Nhiệt độ: Temp/RH, TC-T, TC-K, PT100 • Khí: TVOC, O₂, CO₂, CO, SO₂, NO₂, NH₃, H₂S, HCl, EtO, C₂H₄
• Tín hiệu tương tự: 4–20mA, 0–20mA, 0–1V |
Cảnh báo SMS | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Cảnh báo bằng cuộc gọi | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Giám sát & lưu trữ đám mây | Hỗ trợ qua Radionode365 Cloud (nền tảng riêng của Radionode) |
Chu kỳ truyền dữ liệu | Mỗi phút (tối thiểu) |
Telnet / Broadcasting | TCP Port 23 / UDP Port 50000 |
Tiêu thụ điện năng | • PoE 48V (theo chuẩn IEEE802.3af/at) • DC 6V (1.9W) |
Còi cảnh báo (Buzzer) | Có, có thể cài ngưỡng cảnh báo trực tiếp trên thiết bị |
Đèn LED | 2 màu: Đỏ / Xanh |
Cổng USB | Dùng cấu hình sản phẩm khi kết nối với máy tính và cảm biến dòng UA |
Màn hình hiển thị | LED hiển thị dữ liệu, địa chỉ IP và mã iCODE trên mặt trước thiết bị |
Lắp đặt | Bắt vít bằng 2 vít |
Phần mềm hỗ trợ | • Radionode365: phần mềm web trên nền tảng đám mây
• Tapaculo Lite: phần mềm ghi dữ liệu 128 kênh trên PC • Có thể kết nối với phần mềm riêng qua Radionode Protocol V2 |
Thông số kỹ thuật cảm biến nồng độ H2 UA54-H2-4
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Sensor Channel Info. | • CH1: H₂• CH2: Nhiệt độ• CH3: Độ ẩm |
Loại cảm biến khí | Điện hóa (Electrochemical Cell) |
Bộ lọc khí | Lưới kim loại thiêu kết (Metal Sintering Filter) |
Chất liệu vỏ | PC (Polycarbonate) |
Dải đo | • H₂: 0 ~ 4% (0 ~ 40,000 ppm) hoặc 0 ~ 100% LEL• Nhiệt độ: -40 ~ 50°C• Độ ẩm: 5 ~ 95% RH |
Đơn vị đo (có thể chọn bằng SW) | • H₂: %H₂ hoặc %LEL• Nhiệt độ: °C (mặc định), °F• Độ ẩm: % |
LEL (Lower Explosive Level) | 0 ~ 100% (áp dụng cho CH1 – mặc định: LEL tắt) |
Chu kỳ đo | 1 giây |
Độ phân giải cảm biến | • H₂: 10 ppm• Nhiệt độ: 0.01°C• Độ ẩm: 0.01% RH |
Độ chính xác (độ lặp lại) | • H₂: < 2% giá trị đo• Nhiệt độ: ±0.2°C• Độ ẩm: ±2.0% |
Độ trôi điểm 0 (Zero Drift) | -300 ppm ~ +100 ppm |
Trôi theo thời gian | < 2% mất tín hiệu mỗi tháng |
Thời gian đáp ứng (T90) | < 50 giây |
Thời gian khởi động | < 3 phút sau khi cấp nguồn |
Điều kiện hoạt động | • Nhiệt độ: -40 ~ 50°C (-40 ~ 122°F)• Độ ẩm: 15 ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
Tuổi thọ cảm biến | Hơn 12 tháng (với chế độ đo không liên tục) |
Khí nhiễu (Cross-Sensitivity) | CO: < 100% |
Nguồn tiêu thụ | 5V (Tối đa 119 mW) |
Chứng nhận hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn 2 điểm + hiệu chuẩn thủ công điểm 0 |
Phương pháp hiệu chuẩn | • Two-point Calibration Mode• Manual Zero Calibration Mode |
Cổng kết nối USB | USB 2.0 Type A Plug |