Màn hình phòng mổ FM-E3204DGC có gì nổi bật?
- Màn hình phòng mổ FM-A3204DGC cùng độ phân giải 4K UHD, số pixel nhiều gấp 4 lần so với màn hình Full HD
- Điều này có nghĩa là trong quá trình phẫu thuật, các chi tiết nhỏ trở nên sắc nét hơn và dễ xác định hơn
- Có độ sáng cao, góc nhìn rộng đạt tới 178 độ, giúp bác sĩ có thể nhìn từ mọi phía
- Có khả năng hỗ trợ định dạng hiển thị 3D
![màn hình phòng mổ E3204DGC](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-FM-E3204DGC.png)
- Các hình ảnh 3D cho phép các chuyên gia y tế có thể bao quát cả không gian.
- Màn hình FM-E3204DGC cung cấp hình ảnh siêu sắc nét, sử dụng cả video 2D và 3D.
- Sử dụng giao diện OSD để chọn chế độ 2D hoặc 3D và điều chỉnh các cài đặt 3D. Kính mắt 3D mang lại những trải nghiệm tuyệt vời.
![Màn hình y tế phòng mổ giúp ca mổ thuận tiện](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-FM-E3204DGC-2.png)
![Kích thước màn hình phẫu thuật FM-E3204DGC](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-FM-E3204DGC-3.png)
Thông số kĩ thuật màn hình phòng mổ FM-E3204DGC
Item |
Description |
Panel |
32 inch TFT LCD (LED) |
Resolution |
3840 x 2160 pixels |
Aspect Ratio |
16 : 9 |
Active Area |
708.48 (H)mm x 398.82 (V)mm |
Pixel Pitch (mm) |
0.1845 x 0.1845 |
Response Time (typical) |
8 ms (rise time) |
Number of Colors |
1.07 Billion |
3D Type |
Side-by-side, line-by-line, top bottom, SDI level B-DS, SDI dual input. 3D is enabled or disabled in OSD. |
Brightness (typical) |
(2D) 500 cd/m2 (3D) 200 cd/m2 |
Gamut |
BT.709 and BT.2020 compatible |
Contrast Ratio (typical) |
(2D) 1250 : 1 (3D) 500 : 1 |
Surface Treatment |
Anti-glare |
Viewing Angle (CR>10) |
(2D) R/L 178°, U/D 178° (3D) U/D 6° |
Item |
Description |
Input Signal |
1 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2) 2 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link, compatible HDMI 1.4 and HDCP 1.4) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
Output Signal |
1 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
Power Supply |
AC/DC Adaptor (AC 100~240V, DC 24V/6.6A) |
Power Consumption |
135W max |
Accessories Included |
User manual, AC-DC adaptor, AC power cord, DP cable, HDMI cable, DVI-D cable, SDI cable, 3D glasses, Screw BH M4 x 14 – 4 pcs. |
Latency |
9 ms |
Unit Dimension |
760(W) x 465(H) x 71.4(D) mm 29.92(W) x 18.31(H) x 2.81(D) inch |
Package Dimension |
914.4(W) x 749.3(H) x 234.95(D) mm 36(W) x 29.5(H) x 9.25(D) inch |
Weight |
10.7 kg, 23.59 lbs. (monitor with cover) 16.50 kg, 36.38 lbs. (shipping package) |
Certifications |
ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |
Tìm hiểu thêm: Phân loại và các đặc điểm của màn hình phẫu thuật nội soi