Màn hình phòng mổ FM-E3204DGC có gì nổi bật?
- Màn hình phòng mổ FM-A3204DGC cùng độ phân giải 4K UHD, số pixel nhiều gấp 4 lần so với màn hình Full HD
- Điều này có nghĩa là trong quá trình phẫu thuật, các chi tiết nhỏ trở nên sắc nét hơn và dễ xác định hơn
- Có độ sáng cao, góc nhìn rộng đạt tới 178 độ, giúp bác sĩ có thể nhìn từ mọi phía
- Có khả năng hỗ trợ định dạng hiển thị 3D
- Các hình ảnh 3D cho phép các chuyên gia y tế có thể bao quát cả không gian.
- Màn hình FM-E3204DGC cung cấp hình ảnh siêu sắc nét, sử dụng cả video 2D và 3D.
- Sử dụng giao diện OSD để chọn chế độ 2D hoặc 3D và điều chỉnh các cài đặt 3D. Kính mắt 3D mang lại những trải nghiệm tuyệt vời.
Thông số kĩ thuật màn hình phòng mổ FM-E3204DGC
Item |
Description |
Panel |
32 inch TFT LCD (LED) |
Resolution |
3840 x 2160 pixels |
Aspect Ratio |
16 : 9 |
Active Area |
708.48 (H)mm x 398.82 (V)mm |
Pixel Pitch (mm) |
0.1845 x 0.1845 |
Response Time (typical) |
8 ms (rise time) |
Number of Colors |
1.07 Billion |
3D Type |
Side-by-side, line-by-line, top bottom, SDI level B-DS, SDI dual input. 3D is enabled or disabled in OSD. |
Brightness (typical) |
(2D) 500 cd/m2 (3D) 200 cd/m2 |
Gamut |
BT.709 and BT.2020 compatible |
Contrast Ratio (typical) |
(2D) 1250 : 1 (3D) 500 : 1 |
Surface Treatment |
Anti-glare |
Viewing Angle (CR>10) |
(2D) R/L 178°, U/D 178° (3D) U/D 6° |
Item |
Description |
Input Signal |
1 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2) 2 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link, compatible HDMI 1.4 and HDCP 1.4) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
Output Signal |
1 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
Power Supply |
AC/DC Adaptor (AC 100~240V, DC 24V/6.6A) |
Power Consumption |
135W max |
Accessories Included |
User manual, AC-DC adaptor, AC power cord, DP cable, HDMI cable, DVI-D cable, SDI cable, 3D glasses, Screw BH M4 x 14 – 4 pcs. |
Latency |
9 ms |
Unit Dimension |
760(W) x 465(H) x 71.4(D) mm 29.92(W) x 18.31(H) x 2.81(D) inch |
Package Dimension |
914.4(W) x 749.3(H) x 234.95(D) mm 36(W) x 29.5(H) x 9.25(D) inch |
Weight |
10.7 kg, 23.59 lbs. (monitor with cover) 16.50 kg, 36.38 lbs. (shipping package) |
Certifications |
ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |
Tìm hiểu thêm: Phân loại và các đặc điểm của màn hình phẫu thuật nội soi