Màn hình phòng mổ FM-A5504DS có gì nổi bật?
- Màn hình phòng mổ FM-A5504DS có kích thước lớn lên tới 55″
- Cùng độ phân giải 4K UHD giúp tái tạo màu sắc và chi tiết tuyệt vời trên màn hình lớn
- Độ phân giải 3.840 x 2.160 pixels của màn hình giúp cho việc nâng cao hình ảnh từ hệ thống camera nội soi.
- Đầu kết nối đa dạng, tích hợp nhiều nguồn như: DVI, HDMI, SDI và DisplayPort.
- Màn hình cho phòng mổ này có khả năng hiển thị nhiều cửa sổ cùng một lúc
- Mặt trước màn hình được bảo vệ bằng kính cường lực mang lại cảm giác mỏng nhẹ, đồng thời dễ dàng vệ sinh mặt trước.
- Các góc được thiết kế giúp giảm chấn thương do va đập, đặc biệt là trong môi trường phòng mổ hiện nay.
- Màn hình với công nghệ liên kết quang học “Optical Bonding”, giúp cải thiện tỉ lệ tương phản, độ sáng đồng thời tăng khả năng chống ẩm, cũng như khả năng chịu va đập cao hơn màn hình thông thường.
Thông số kĩ thuật màn hình phòng mổ FM-A5504DS
Item | Description | |
Panel | 55 inch TFT LCD (LED) | |
Resolution | 3840 x 2160 pixels | |
Aspect Ratio | 16 : 9 | |
Active Area | 1209.60 (H)mm x 680.40 (V)mm | |
Pixel Pitch (mm) | 0.315 x 0.315 | |
Response Time (typical) | 8 ms (gray to gray) | |
Number of Colors | 1.07 Billion | |
Brightness (typical) | 500 cd/m2 | |
Contrast Ratio (typical) | 1100 : 1 | |
Surface Treatment | Anti-glare | |
Viewing Angle (CR>10) | R/L 178°, U/D 178° | |
Input Signal |
FM-A5504DS | 1 x HDMI 2.0 2 x DP 1.2 (SST) 4 (Quad) x DVI (single link) 4 (Quad) x SDI (3G) |
FM-A5504DG | 1 x HDMI 2.0 2 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 4 (Quad) x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
|
Item | Description | |
Output Signal |
FM-A5504DS | 1 x DP 1.2 (SST) |
FM-A5504DG | 1 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 4 (Quad) x SDI (3G), 2 x SDI (12G) |
|
Power Supply | SMPS (AC 100 ~240V) | |
Power Consumption | 140W max | |
Accessories Included | User manual, AC power cord, DP cable, HDMI cable, DVI-D cable, BNC cable, Remote control and batteries |
|
Unit Dimension | 1278(W) x 756(H) x 88(D) mm 50.31(W) x 29.76(H) x 3.46(D) inch |
|
Package Dimension | 1450(W) x 930(H) x 305(D) mm 57.09(W) x 36.61(H) x 12(D) inch |
|
IP Rating | IP30 – overall, IP42 – front side | |
IK Rating | IK07 with 5H AR glass | |
Weight | FM-A5504DS | 36.42 kg, 80.29 lbs. (monitor with cover) 49.5 kg, 109.13 lbs. (shipping package) |
FM-A5504DG | 36.42 kg, 80.29 lbs. (monitor with cover) 50.0 kg, 110.23 lbs. (shipping package) |
|
Certifications | ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |
Tìm hiểu thêm: Phân loại và các đặc điểm của màn hình phẫu thuật nội soi