Radionode RN171 UA59-CO2-25-U là giải pháp giám sát nồng độ khí CO₂ theo thời gian thực, được tích hợp từ thiết bị trung tâm RN171WS và cảm biến khí CO₂ UA59-CO2-25-U. Thiết bị được sản xuất tại Hàn Quốc, hỗ trợ kết nối Internet để truyền dữ liệu lên Cloud và cảnh báo sự cố khi nồng độ CO₂ vượt ngưỡng an toàn.

Thành Phần Bộ Giám Sát Nồng Độ CO2 Radionode RN171 UA59-CO2-25-U
-
Thiết bị trung tâm RN171WS: Là bộ thu nhận và xử lý tín hiệu, hỗ trợ kết nối mạng LAN để truyền dữ liệu lên nền tảng Cloud nhanh chóng và an toàn.


- Cảm biến UA59-CO2-25-U: Sử dụng cảm biến nhiệt dẫn (thermal conductivity sensor) để đo nồng độ khí CO₂ và nhiệt độ với độ nhạy cao.



Tính Năng Nổi Bật Thiết Bị Giám Sát Nồng Độ CO2 Radionode RN171 UA59-CO2-25-U

Ưu Điểm Nổi Bật RN171 UA59-CO2-25-U
-
✅ Đo nồng độ CO₂ từ 1% đến 25%, tương đương 10.000 – 250.000 ppm, độ phân giải 0.01%.
-
✅ Giám sát đồng thời nhiệt độ môi trường, từ -20 đến 85°C, độ chính xác cao ±0.25°C.
-
✅ Không cần thời gian khởi động, tốc độ phản hồi cực nhanh (T90 < 1 giây).
-
✅ Truyền dữ liệu qua mạng LAN và đồng bộ hóa với nền tảng Cloud – tiện lợi khi quản lý từ xa.
-
✅ Cảnh báo tức thì khi giá trị CO₂ hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng qua email, tin nhắn hoặc cuộc gọi tự động.
-
✅ Vật liệu thép không gỉ, chống nước, phù hợp sử dụng trong buồng kín hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Ứng Dụng Thực Tế RN171 UA59-CO2-25-U
-
🧪 Phòng thí nghiệm, kho hóa chất, khu vực thử nghiệm khí
-
🏭 Nhà máy sản xuất thực phẩm, công nghiệp đóng gói, dây chuyền kín
-
🌿 Vườn ươm, nông nghiệp công nghệ cao, nhà kính điều khiển CO₂
-
⛑️ Môi trường có nguy cơ ngạt khí hoặc yêu cầu kiểm soát khí CO₂ nghiêm ngặt
Lý Do Nên Chọn RN171 UA59-CO2-25-U
-
Hệ thống giám sát trực tuyến ổn định, có thể mở rộng thành hệ thống đa kênh.
-
Hiệu suất đo lường đáng tin cậy, không trôi số theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.
-
Thiết kế bền bỉ, thân cảm biến bằng inox, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
-
Hệ thống cảnh báo thông minh, chủ động bảo vệ sức khỏe và an toàn vận hành.
Thông số kỹ thuật thiết bị trung tâm Radionode RN171WS
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|---|
Kích thước | • Thân máy: Cao 90.4 × Rộng 50.4 × Dày 35.1 mm
• Kèm nắp che: Cao 141.9 × Rộng 50.4 × Dày 40.5 mm |
Giao thức truyền thông | Ethernet 100Mbps |
Giao thức truyền dữ liệu HTTP | • Radionode Protocol V2 (giao thức mở)
• HTTP GET/POST • MODBUS TCP (Cổng 502, Holding Register) |
Cảm biến hỗ trợ (Dòng UA) | • Nhiệt độ: Temp/RH, TC-T, TC-K, PT100 • Khí: TVOC, O₂, CO₂, CO, SO₂, NO₂, NH₃, H₂S, HCl, EtO, C₂H₄
• Tín hiệu tương tự: 4–20mA, 0–20mA, 0–1V |
Cảnh báo SMS | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Cảnh báo bằng cuộc gọi | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Giám sát & lưu trữ đám mây | Hỗ trợ qua Radionode365 Cloud (nền tảng riêng của Radionode) |
Chu kỳ truyền dữ liệu | Mỗi phút (tối thiểu) |
Telnet / Broadcasting | TCP Port 23 / UDP Port 50000 |
Tiêu thụ điện năng | • PoE 48V (theo chuẩn IEEE802.3af/at) • DC 6V (1.9W) |
Còi cảnh báo (Buzzer) | Có, có thể cài ngưỡng cảnh báo trực tiếp trên thiết bị |
Đèn LED | 2 màu: Đỏ / Xanh |
Cổng USB | Dùng cấu hình sản phẩm khi kết nối với máy tính và cảm biến dòng UA |
Màn hình hiển thị | LED hiển thị dữ liệu, địa chỉ IP và mã iCODE trên mặt trước thiết bị |
Lắp đặt | Bắt vít bằng 2 vít |
Phần mềm hỗ trợ | • Radionode365: phần mềm web trên nền tảng đám mây
• Tapaculo Lite: phần mềm ghi dữ liệu 128 kênh trên PC • Có thể kết nối với phần mềm riêng qua Radionode Protocol V2 |
Thông số kỹ thuật cảm biến CO2 UA59-CO2-25-U
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|---|
Kênh đo | • CH1: CO₂ (Khí carbon dioxide) • CH2: Nhiệt độ |
Loại cảm biến khí | Cảm biến dẫn nhiệt |
Bộ lọc cảm biến khí | Màng lọc |
Vật liệu vỏ ngoài | Thép không gỉ (Inox) |
Dải đo | • CO₂: 1 ~ 25% • Nhiệt độ: -20 ~ 85°C |
Đơn vị đo (chọn bằng phần mềm) | • CO₂: % (mặc định), ppm • Nhiệt độ: °C (mặc định), °F |
Chu kỳ đo | 1 giây |
Độ phân giải cảm biến | • CO₂: 0.01% (100ppm) • Nhiệt độ: 0.25°C |
Độ chính xác (độ lặp lại) | • CO₂: 0.5% + 3% giá trị đo • Nhiệt độ: ±0.25°C |
Bù sai số | Bù nhiệt độ và độ ẩm tự động |
Trôi cơ bản (Baseline drift) | Không có |
Trôi dài hạn | Không có |
Thời gian đáp ứng khí (T90) | < 1 giây |
Thời gian khởi động | Không cần thời gian khởi động |
Điều kiện hoạt động | • Nhiệt độ: -20 ~ 85°C • Độ ẩm: 0 ~ 100% RH (không ngưng tụ) |
Tuổi thọ | Gần như vĩnh viễn (semi-permanent) |
Độ nhạy với độ ẩm | Không có |
Độ giao thoa khí khác | Không có |
Điện năng tiêu thụ | 5V (tối đa 75mW) |
Chứng nhận hiệu chuẩn | Giấy chứng nhận riêng lẻ • CO₂: hiệu chuẩn bằng khí CO₂ 5% |
Phương pháp hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn 1 điểm |
Cổng USB | USB 2.0 loại A (Type A Plug) |
Tín hiệu đầu ra | USB kỹ thuật số, thiết bị CDC (lệnh AT) |
Hỗ trợ phần mềm | • nest (PC): ghi dữ liệu đến 128 kênh • nest Mobile (Androi |