Radionode RN171 UA58-KFG-U là thiết bị đo đa khí CO, O₂, H₂S, CO₂ do hãng Radionode (Hàn Quốc) phát triển, tích hợp 4 loại cảm biến trong một thiết bị nhỏ gọn, chuyên dùng để giám sát chất lượng không khí trong nhà hoặc khu vực kín. Sản phẩm truyền dữ liệu liên tục qua cổng USB và có thể kết hợp với thiết bị trung tâm Radionode RN171WS để thiết lập hệ thống cảnh báo và giám sát trực tuyến từ xa.
Thành Phần Bộ Giám Sát Đa Khí Radionode RN171 UA58-KFG-U
-
Thiết bị trung tâm RN171WS: Bộ thu nhận và xử lý tín hiệu, hỗ trợ kết nối mạng LAN để truyền dữ liệu lên nền tảng Cloud nhanh chóng và an toàn.


- Cảm biến đa khí UA58-KFG-U tích hợp các loại cảm biến chất lượng cao:

Tính Năng Nổi Bật RN171 UA58-KFG-U
-
✅ Giám sát 4 loại khí độc hại trong một thiết bị duy nhất, thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
✅ Kết nối USB – Plug & Play, tương thích với Windows, Linux, MacOS.
-
✅ Cập nhật dữ liệu thời gian thực, tốc độ truyền nhanh, không có độ trễ.
-
✅ Dễ dàng mở rộng nhiều kênh đo, nhờ hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị UA thông qua USB.
-
✅ Tích hợp AT Command, hỗ trợ phát triển phần mềm và hệ thống theo yêu cầu riêng.
-
✅ Kết nối hệ thống giám sát từ xa qua RN171WS, đồng bộ dữ liệu lên nền tảng Cloud Radionode365.
-
✅ Hoạt động ổn định, không cần hiệu chuẩn thường xuyên, lý tưởng cho giám sát liên tục 24/7.

Ứng Dụng Thực Tiễn RN171 UA58-KFG-U
-
🏢 Văn phòng, phòng học, trung tâm thương mại – kiểm soát chất lượng không khí tổng thể.
-
🏭 Nhà máy, xưởng sản xuất, phòng máy – cảnh báo rò rỉ khí độc và nguy cơ thiếu Oxy.
-
🧪 Phòng thí nghiệm, kho hóa chất – theo dõi chính xác và liên tục các loại khí nguy hiểm.
-
🚗 Bãi đỗ xe tầng hầm, trung tâm logistics – cảnh báo nồng độ CO vượt ngưỡng.
Thông số kỹ thuật RN171WS
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|---|
Kích thước | • Thân máy: Cao 90.4 × Rộng 50.4 × Dày 35.1 mm
• Kèm nắp che: Cao 141.9 × Rộng 50.4 × Dày 40.5 mm |
Giao thức truyền thông | Ethernet 100Mbps |
Giao thức truyền dữ liệu HTTP | • Radionode Protocol V2 (giao thức mở)
• HTTP GET/POST • MODBUS TCP (Cổng 502, Holding Register) |
Cảm biến hỗ trợ (Dòng UA) | • Nhiệt độ: Temp/RH, TC-T, TC-K, PT100 • Khí: TVOC, O₂, CO₂, CO, SO₂, NO₂, NH₃, H₂S, HCl, EtO, C₂H₄
• Tín hiệu tương tự: 4–20mA, 0–20mA, 0–1V |
Cảnh báo SMS | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Cảnh báo bằng cuộc gọi | Có (thông qua nền tảng Radionode365 Cloud) |
Giám sát & lưu trữ đám mây | Hỗ trợ qua Radionode365 Cloud (nền tảng riêng của Radionode) |
Chu kỳ truyền dữ liệu | Mỗi phút (tối thiểu) |
Telnet / Broadcasting | TCP Port 23 / UDP Port 50000 |
Tiêu thụ điện năng | • PoE 48V (theo chuẩn IEEE802.3af/at) • DC 6V (1.9W) |
Còi cảnh báo (Buzzer) | Có, có thể cài ngưỡng cảnh báo trực tiếp trên thiết bị |
Đèn LED | 2 màu: Đỏ / Xanh |
Cổng USB | Dùng cấu hình sản phẩm khi kết nối với máy tính và cảm biến dòng UA |
Màn hình hiển thị | LED hiển thị dữ liệu, địa chỉ IP và mã iCODE trên mặt trước thiết bị |
Lắp đặt | Bắt vít bằng 2 vít |
Phần mềm hỗ trợ | • Radionode365: phần mềm web trên nền tảng đám mây
• Tapaculo Lite: phần mềm ghi dữ liệu 128 kênh trên PC • Có thể kết nối với phần mềm riêng qua Radionode Protocol V2 |
Thông số kỹ thuật UA58-KFG-U
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
---|---|
Kênh cảm biến (Sensor Channel) | • CH1: CO (Carbon Monoxide) • CH2: O₂ (Oxygen) • CH3: H₂S (Hydrogen Sulfide) • CH4: CO₂ (Carbon Dioxide) |
Loại cảm biến khí | Tế bào điện hóa & Cảm biến quang học NDIR |
Vật liệu vỏ thiết bị | Nhựa Polycarbonate (PC) |
Dải đo | • CO: 0–1000 ppm • O₂: 0–25% • H₂S: 0–100 ppm • CO₂: 400–15000 ppm |
Đơn vị đo lường (Cấu hình qua phần mềm) | • CO: ppm • O₂: % • H₂S: ppm • CO₂: ppm |
Chu kỳ đo | 1.6 giây |
Độ phân giải cảm biến | • CO: 0.5 ppm • O₂: 0.1% • H₂S: 0.5 ppm • CO₂: 1 ppm |
Độ chính xác (lặp lại) | • CO: < 3% giá trị đo • O₂: < 2% giá trị đo • H₂S: < 2% giá trị đo • CO₂: ±50 ppm + 5% giá trị đo |
Độ trôi nền (Baseline drift) | CO: -10 ~ 10 ppm |
Độ trôi dài hạn | • CO: < 10% tín hiệu/năm • O₂: < 5% tín hiệu/năm • H₂S: < 2% tín hiệu/tháng • CO₂: Không có |
Thời gian đáp ứng khí (T90) | • CO: < 50 giây • O₂: < 10 giây • H₂S: < 60 giây • CO₂: < 30 giây |
Thời gian khởi động | < 3 phút sau khi bật nguồn |
Điều kiện vận hành | • Nhiệt độ: -10 ~ 50℃ • Độ ẩm: 15 ~ 90% RH (không ngưng tụ) |
Tuổi thọ cảm biến | Dưới 24 tháng (đo gián đoạn) |
Độ nhạy chéo | • CO: H₂, NO, C₂H₄ • H₂S: H₂, CO |
Tiêu thụ điện năng | 5V (Tối đa 635mW) |
Chứng nhận hiệu chuẩn | Có chứng nhận riêng cho từng thiết bị |
Phương pháp hiệu chuẩn | • CO, O₂, H₂S: Hiệu chuẩn 2 điểm • CO₂: Hiệu chuẩn điểm không |
Cổng USB | USB 2.0 Type A Plug |
Tín hiệu đầu ra | USB kỹ thuật số, giao tiếp CDC (AT Command) |
LED trạng thái | • Nhấp nháy đỏ & xanh: Đang khởi động • Đèn đỏ giữ: Lỗi kết nối USB • Nhấp nháy xanh: Đang đo |
Phần mềm hỗ trợ | • Phần mềm hiệu chuẩn |