Màn hình 3D y tế chuyên dụng FM-C5501DV trình bày chính xác các chi tiết trong quá trình phẫu thuật hay giải phẫu thông qua màn hình lớn 55 inch, đem lại cho các y bác sĩ những trải nghiệm sống động, góp phần hỗ trợ tốt trong quá trình làm việc. Đầu vào đa tín hiệu cho phép các tùy chọn màn hình bằng cách sử dụng ảnh trong ảnh và bố cục từng ảnh.
Màn hình cho màu sắc nổi bật và hình ảnh rõ nét, giúp cho các bác sĩ đưa ra được những quyết định quan trọng trong quá trình giải phẫu.
Màn hình 4K UHD sẽ hiển thị rõ nét gấp bốn lần độ phân giải so với màn hình HD thông thường.
Thông số kĩ thuật màn hình y tế phòng mổ FM-C5501DV
Item | Description |
Panel | 55 inch TFT LCD (LED) |
Resolution | 3840 x 2160 pixel |
Aspect Ratio | 16 : 9 |
Active Area | 1209.6 (H)mm x 680.4 (V)mm |
Pixel Pitch (mm) | 0.315 x 0.315 |
Response Time (typ.) | 6 ms (gray to gray) |
Number of Colors | 1.08 Billion |
Brightness (typical) | 500 cd/m2 |
Contrast Ratio (typical) | 4000 : 1 |
Surface Treatment | Anti-glare |
Viewing Angle (CR>10) | R/L 178°, U/D 178° |
Input Signal | 1 x HDMI 2.0
2 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 2 x DVI (dual link) |
Output Signal | 1 x DVI (single link)
1 x DP 1.2 (SST) |
Item | Description |
Power Supply | SMPS (AC 90 ~270V) |
Power Consumption | 210W max |
Accessories Included | User manual, AC power cord, DP cable, HDMI
cable, DVI-D cable, BNC cable (SDI models), Remote control and batteries |
Unit Dimension | 1278(W) x 756(H) x 82.5(D) mm
50.31(W) x 29.76(H) x 3.25(D) inch |
Package Dimension | 1450(W) x 930(H) x 305(D) mm
57.09(W) x 36.61(H) x 12(D) inch |
IP Rating | IP30 – overall, IP42 – front side only |
IK Rating | IK07 with 5H AR glass |
Weight | 37.35 kg, 82.34 lbs. (monitor with cover)
50.35 kg, 111 lbs. (shipping package) |
Certifications | ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA
C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |