Những điểm nổi bật của màn hình phòng mổ FM-A5505DGC
- Màn hình phòng mổ FM-A5505DGC kích thước 55 inch, với độ phân giải 4K UHD
- Sử dụng công nghệ OLED tỷ lệ tương phản cao, giảm phát ra ánh sáng xanh và mỏi mắt.
- Chế độ hỗ trợ xem 3D trên màn hình lớn
- Màn hình cho phòng mổ FM-A5505DGC tương thích với thiết bị hình ảnh chuyên dụng cao, được sử dụng trong phòng mổ và phòng phẫu thuật.
- Phù hợp để hiển thị nhiều hình ảnh ở kích thước đủ lớn để vẫn có thể nhìn thấy trong phòng mổ.
- Chất lượng hình ảnh rõ ràng, và giao diện người dùng cho phép kiểm soát màu sắc hình ảnh và bố cục nhiều cửa sổ.
Thông số kĩ thuật màn hình phẫu thuật FM-A5505DGC
Panel |
55 inch OLED |
Resolution |
3840 x 2160 pixels |
Aspect Ratio |
16 : 9 |
Active Area |
1209.60 (H)mm x 680.40 (V)mm |
Response Time (typical) |
0.5 ms (gray to gray) |
Number of Colors |
1.07 Billion |
Brightness (typical) |
(2D) 150 cd/m2 (220 cd/m2 peak) (3D) 90 cd/m2 |
Gamut |
BT.709 and BT.2020 compatible |
Contrast Ratio (typical) |
100,000 : 1 |
Surface Treatment |
Anti-glare |
Viewing Angle |
(2D) R/L 120°, U/D 120° (3D) U/D 8.6° |
Input Signal |
1 x HDMI (2.0, HDCP 2.2) 2 x DP (1.2 SST) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) 1 x DVI (single link, HDMI 1.4, HDCP 1.4) |
Item |
Description |
Output Signal |
1 x DP 1.2 (SST) 4 x SDI (3G), 2 x SDI (12G) 1 x DVI (single link, HDMI 1.4, HDCP 1.4) |
Power Supply |
SMPS (AC 100 ~240V) |
Power Consumption |
250W max |
Accessories Included |
User manual, AC power cord, DP cable, HDMI cable, DVI-D cable, BNC cable, Remote control and batteries |
Unit Dimension |
1268.5(W) x 753.3(H) x 85(D) mm 49.94(W) x 29.66(H) x 3.35(D) inch |
Package Dimension |
1450(W) x 930(H) x 305(D) mm 57.09(W) x 36.61(H) x 12(D) inch |
Weight |
29.8 kg, 65.7 lbs. (monitor only) 40.8 kg, 89.95 lbs. (shipping package) |
Certifications |
ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |