Màn hình phòng mổ FM-D5802DV với kích thước lớn lên tới 58″, cùng độ phân giải 4K UHD, cho hình ảnh với độ sáng và độ tương phản cao.
Cùng công nghệ cảm biến đèn nền giúp ổn định độ sáng, và đồng nhất trên toàn bộ màn hình.
- Màn hình phẫu thuật FM-D5802DV có thể hiển thị nhiều màn hình cùng lúc. Lớp phủ kính bảo vệ mặt trước cho phép làm sạch dễ dàng.
- Màn hình FM-D5802DV có chế độ xem ảnh chuẩn DICOM, giúp các bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
- Màn hình này được thiết kế với những kết nối có sẵn cho các tín hiệu video hiệu suất cao, bao gồm HDMI, DVI, Dual liên kết DVI và DisplayPort.
Thông số kĩ thuật màn hình phòng mổ FM-D5802DV
Item |
Description |
Panel |
58 inch TFT LCD (LED) |
Resolution |
3840 x 2160 pixel |
Aspect Ratio |
16 : 9 |
Active Area |
1270.08 (H)mm x 721.44 (V)mm |
Pixel Pitch (mm) |
0.33075 x 0.334 |
Response Time (typ.) |
9.5 ms (gray to gray) |
Number of Colors |
1.07 Billion |
Brightness (typical) |
700 cd/m2 |
Contrast Ratio (typical) |
4000 : 1 |
Surface Treatment |
Anti-glare |
Viewing Angle (CR>20) |
R/L 176°, U/D 176° |
Input Signal |
1 x HDMI 2.0 2 x DP 1.2 (SST) 1 x DVI (single link) 2 x DVI (dual link) |
Output Signal |
1 x DVI (single link) 1 x DP 1.2 (SST) |
Item |
Description |
Power Supply |
SMPS (AC 90 ~264V) x 2 ea. |
Power Consumption |
280W (nominal); 350.4W (max) |
Accessories Included |
User manual, AC power cord, DP cable, HDMI cable, DVI-D cable, Remote control and batteries |
Unit Dimension |
1358(W) x 822(H) x 105(D) mm 53.46(W) x 32.36(H) x 4.13(D) inch |
Package Dimension |
1565(W) x 985(H) x 305(D) mm 61.61(W) x 38.78(H) x 12(D) inch |
IP Rating |
IP20 – overall, IP42 – front side only |
IK Rating |
IK08 with 5H AR glass |
Weight |
45.93 kg, 101.26 lbs. (monitor with cover) 62.62 kg, 138.05 lbs. (shipping package) |
DICOM Mode |
Yes |
Backlight Sensor |
Yes |
Certifications |
ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |