Đặc điểm nổi bật của màn hình máy nội soi FS-Y1901 là gì?
- Công nghệ LED HD cho hình ảnh sắc nét và trung thực
- Kích thước 19″ phù hợp phòng mổ nhỏ
- Màn hình phẫu thuật với góc nhìn rộng giúp nhìn từ mọi phía
Thông số kỹ thuật màn hình máy nội soi FSN FS-Y1901
Item | Description |
Panel | 19 inch TFT LCD (LED) |
Resolution | 1280 x 1024 pixel |
Aspect Ratio | 5 : 4 |
Active Area | 376.3(H)mm x 301.0(V)mm |
Pixel Pitch (mm) | 0.294 x 0.294 |
Response Time (typ.) | 25 ms (rising and falling) |
Number of Colors | 16.7 Million |
Brightness (typical) | 500 cd/m2 |
Contrast Ratio (typical) | 800 : 1 |
Surface Treatment | Anti-glare |
Viewing Angle (CR>20) | R/L 170°, U/D 170° |
Input Signal | 1 x DVI‐D 1 x VGA (D-sub) 1 x SD/HD/3G‐SDI (BNC) 1 x C-Video (BNC) 1 x S-Video (Y/C) (BNC) 1 x Component (RGBS, YPbPr) (5 x BNC) |
Output Signal | 1 x DVI‐D 1 x SD/HD/3G‐SDI (BNC) |
Power Supply | AC/DC Adaptor (AC 100~240V, DC 12V 7A) |
Power Consumption | 60W max |
Accessories Included | User manual, AC-DC adaptor, AC power cord, DVI-D cable, BNC cable, D-SUB cable, S-Video (Y/C) cable, Screw BH M4 x 10 |
Unit Dimension | 423(W) x 351.5(H) x 76.5(D) mm 16.65(W) x 13.84(H) x 3.0(D) inch |
Package Dimension | 571.5(W) x 561.98(H) x 190.5(D) mm 22.5(W) x 22.125(H) x 7.5(D) inch |
IP Rating | IP30 – overall, IP31(front side only) |
IK Rating | IK06 with 3H AR glass |
Weight | 6.04 kg, 13.32 lbs. (monitor with cover) 9.47 kg, 20.88 lbs. (shipping package) |
Certifications | ANSI/AAMI ES60601-1(UL60601-1), CAN/CSA C22.2 No. 60601-1, FCC Class B, EN60601-1, EN60601-1-2, CE, MDD(93/42/EEC) Class I Medical Device |
Tìm hiểu thêm: Phân loại và các đặc điểm của màn hình phẫu thuật nội soi