Màn hình y tế chẩn đoán WIDE MX20N có gì nổi bật?
- Màn hình y tế CX-20N sở hữu công nghệ cảm biến thông minh thế hệ thứ 3 IQ Sensor III®
- Khả năng hiệu chỉnh chế độ xem ảnh DICOM một cách tự động
Thông số kỹ thuật màn hình y tế MX20N
Model | MX20N |
---|---|
LCD Panel | TFT AMLCD IPS Grayscale |
Native Resolution | 1200(H) x 1600(V) |
Pixel Pitch | 0.270mm x 0.270mm |
Active Display Area | 432.0mm x 324.0mm (17.0”x12.8”) |
Active Screen Size (Diagonal) | 540.0mm (21.3”) |
Viewing Angle (Typ) | 178º,178º at 10:1 Contrast Ratio |
Brightness Max. (Typ) | 1900cd/m² |
Brightness Calibrated (Typ) | 500cd/m² |
Contrast Ratio (Typ) | 1800:1 |
Vit Rate for Look-Up Table | 14-bit |
Digital Video Input | DVI-D, DisplayPort |
Display Communication | DDC2B (VESA Standard Compliance) |
Universal Serial Bus (USB) | 1 up and 3 down-streams |
Power Supply | AC Input 100-240Volt±10%/60Hz/50Hz±3Hz | DC Output +24V |
Built-in Sensors | IQ Sensor III®, SBC¹, DAC² |
Luminance Uniformity Control (LUC) | Yes |
Display Adjusstments | Menu, Enter, Down, Up, Lamp, Power |
OSD Languages | English, German, French, Spanish, Italian, Russian, Japanese, Chinese, Korean |
LED Lignt (PrivateLite®) | Yes |
Power Consumpiton | Max: 55W, Power Save: 2W |
Tilt/Swivel/Height Adjustments | -3º,+15º/±20º/110mm |
Pprtrait/Landscape Rotation | 90º (Counter clockwise) |
Mountiong Hole | VESA Standard (100mmx100mm) |
Weight | 8.6Kg(18.90lb) with Stand |
Dimension | 366.0mm(W)x518.8mm(H)x248.8mm(D) |
Operational Temperature | 0ºC to 40ºC (32ºF to 104ºF) |
Operational Humidity | 8% to 80% |
Storage Temperature | -20ºC to 60ºC (-4ºF to 140ºF) |
Certifications and Standards | CE |
Screen Protection | Protective Glass |
Options | – |
Tham khảo màn hình cùng độ phân giải và công nghệ nhưng với mầu sắc, giúp việc chẩn đoán thuận tiện hơn: Màn hình y tế chẩn đoán CX20N