Màn hình y tế lâm sàng WIDE CX10N với độ phân giải 1MP là lựa chọn tối ưu cho các phòng khám, bệnh viện nhỏ, tối ưu kinh phí, nhưng vẫn đầy đủ hỗ trợ tính năng đọc ảnh DICOM, giúp các bác sĩ lâm sàng phát hiện bệnh sớm và chính xác.
Thông số kỹ thuật màn hình y tế CX10N
Model | CX10N |
---|---|
LCD Panel | TFT AMLCD Color |
Native Resolution | 1280(H) x 1024(V) |
Pixel Pitch | 0.294mm x 0.294mm |
Active Display Area | 376.3mm x 301.1mm (14.8″x11.8″) |
Active Screen Size (Diagonal) | 481.9mm (19.0″) |
Viewing Angle (Typ) | 178º,178º at 10:1 Contrast Ratio |
Brightness Max. (Typ) | 300cd/m² |
Brightness Calibrated (Typ) | 150cd/m² (DICOM White) |
Contrast Ratio (Typ) | 1,000:1 |
Vit Rate for Look-Up Table | 10-bit |
Digital Video Input | DVI-D, Aanalog D-sub 15pin |
Display Communication | DDC2B (VESA Standard Compliance) |
Universal Serial Bus (USB) | N/A |
Power Supply | AC Input: 100-240V±10% / 60Hz/50Hz±3Hz | DC Output: +12V |
Built-in Sensors | SBC |
Luminance Uniformity Control (LUC) | N/A |
Display Adjusstments | Power On/Off, Menu, Exit, Left/Right |
OSD Languages | English, German, French, Spanish, Italian |
LED Lignt (PrivateLite®) | N/A |
Power Consumpiton | Max: 25W, Power Save: 3W |
Tilt/Swivel/Height Adjustments | -3º,+30º/±30º/108mm |
Pprtrait/Landscape Rotation | 90º (Counter clockwise) |
Mountiong Hole | VESA Standard (100x100mm) |
Weight | 7.5Kg(16.50lb) with Stand |
Dimension | 436.5mm(W)x455.5mm(H)x200mm(D) |
Operational Temperature | 0ºC to 40ºC (32ºF to 104ºF) |
Operational Humidity | 10% to 80% |
Storage Temperature | -20ºC to 60ºC (-4ºF to 140ºF) |
Certifications and Standards | IEC/EN60601-1, , FCC Class B, CE, VCCI Class B |
Options | Protective Glass, Touch Screen |
Tham khảo màn hình y tế lâm sàng độ phân giải cao hơn “Màn hình y tế lâm sàng CX20N“