Senko SI-310 là dòng máy dò khí cố định chất lượng cao đến từ thương hiệu nổi tiếng Senko – Hàn Quốc. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng để phát hiện rò rỉ khí độc và khí dễ cháy trong môi trường công nghiệp, nhà máy hóa chất, kho chứa gas, khu vực hầm lò, hoặc bất kỳ nơi nào cần giám sát an toàn khí độc hại.

Ưu điểm nổi bật của Máy Dò Khí Cố Định Senko SI-310
-
✅ Phát hiện đa dạng loại khí: Hỗ trợ phát hiện các loại khí như CO, H₂S, NH₃, SO₂, O₂, CH₄, LPG, CO₂… tùy theo cảm biến được tích hợp.
-
✅ Cảm biến chất lượng cao: Sử dụng cảm biến điện hóa hoặc cảm biến hồng ngoại (IR) có độ nhạy cao, độ ổn định tốt và tuổi thọ dài.
-
✅ Hiển thị rõ ràng, dễ theo dõi: Màn hình LCD hiển thị nồng độ khí theo thời gian thực, kèm đèn nền giúp quan sát dễ dàng trong môi trường thiếu sáng.
-
✅ Tích hợp cảnh báo thông minh: Có còi hú, đèn báo LED nhấp nháy và ngõ ra relay để kết nối với hệ thống cảnh báo trung tâm hoặc thiết bị ngoại vi.
-
✅ Thiết kế chắc chắn – chuẩn công nghiệp: Vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm hoặc inox chống ăn mòn, đạt chuẩn chống bụi và nước IP65/IP66, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
-
✅ Lắp đặt linh hoạt: Hỗ trợ cả gắn tường và gắn cố định trên thiết bị; dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát SCADA, PLC qua tín hiệu 4-20mA hoặc RS-485 Modbus.

Ứng dụng thực tế của Senko SI-310
-
🔧 Nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón
-
🏭 Nhà máy chế biến thực phẩm, bia rượu, nước giải khát
-
🛢 Kho chứa gas, trạm nạp LPG
-
⛏ Hầm lò, trạm xử lý nước thải
-
⚙ Phòng máy phát điện, hệ thống HVAC
Vì sao nên chọn máy dò khí Senko SI-310?
Senko là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị an toàn khí gas tại Hàn Quốc và quốc tế. Sản phẩm SI-310 không chỉ nổi bật bởi chất lượng và độ tin cậy cao, mà còn dễ sử dụng, dễ bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Thiết bị đã được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy lớn tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
Thông số kỹ thuật cơ bản Senko SI-310
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | Senko SI-310 |
Nguồn cấp | 24VDC |
Tín hiệu ra | 4-20mA, RS-485 Modbus RTU |
Báo động | Còi và đèn LED |
Chuẩn bảo vệ | IP65 hoặc IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Độ ẩm cho phép | 5~95% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm / Inox 316L (tùy chọn) |