Màn hình y tế có nhiều loại và nhiều hãng khác nhau, làm sao có thể chọn được màn hình y tế phù hợp với hệ thống PACS?
Theo thông tư hướng dẫn màn hình y tế cho trạm đọc hệ thống PACS, là màn hình y tế chuyên dụng, được chứng nhận bởi CE hoặc FDA.
Bảng so sánh chi tiết thông số của 4 màn hình y tế chuyên dụng
Thông số | Màn hình y tế CL24N
|
Màn hình y tế CX20N
|
Màn hình y tế CX30N
|
Màn hình y tế CX50N
|
Display Depth (LUT) Độ sâu của màu |
10-bit | 14-bit | 14-bit | 14-bit |
Độ phân giải | 2.3MP | 2MP | 3MP | 5MP |
Kích thước màn hình (inch) | 23.8″ | 21.3″ | 21.3″ | 21.3″ |
Luminance (cd/m2) Độ chói của màu |
400 | 1000 | 1000 | 1100 |
Contrast Độ tương phản |
1000:1 | 1800:0 | 1500:1 | 1000:1 |
Luminance Uniformity Correction Đồng đều của độ chói |
– | Có 5 chế độ | Có 5 chế độ | Có 5 chế độ |
Backlight Sensor Cảm biến đèn nền |
Không | Có | Có | Có |
Ambient Sensor Cảm biến môi trường xung quanh |
Có | Có | Có | Có |
Calibration Sensor Cảm biến hiệu chuẩn |
Có | Có – Tự hiệu chỉnh IQ Sensor III | Có – Tự hiệu chỉnh IQ Sensor III | Có – Tự hiệu chỉnh IQ Sensor III |
Interface Display Port Giao diện cổng hiển thị |
Có | Có | Có | Có |
Self Diagnosis Function Chức năng tự chẩn đoán |
Self DICOM | Có | Có | Có |
LED Light Box | Có | Có | Có | Có |
USBs | Có | 1up, 3 down | 1up, 3 down | 1up, 3 down |
Loại màn hình | Màu | Màu | Màu | Màu |
Chứng chỉ CE | Có | Có | Có | Có |
Chứng chỉ FDA | Không | Có | Có | Có |
Giá màn hình y tế phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- Yếu tố đầu tiên ảnh hướng đến giá là độ sâu của màu, với những chẩn đoán yêu cầu cao như nhũ ảnh, thì cần sử dụng độ sâu của màu lên tới 14bit
- Độ phân giải và độ chói của màu
- Yếu tố rất quan trọng khác là cảm biến hiệu chuẩn, công nghệ tiên tiến nhất hiện nay là tự hiệu chỉnh IQ Sensor thế hệ thứ 3
- Chức năng tự chẩn đoán, là một tính năng mới, là công cũ hỗ trợ đắc lực trong chẩn đoán hiện nay
Tham khảo thêm bài viết: 7 thông số quan trọng khi chọn màn hình y tế