Tại sao màn hình lâm sàng WIDE CX20N được các bác sĩ tin dùng?
- Màn hình y tế CX-20N sở hữu công nghệ cảm biến thông minh thế hệ thứ 3 IQ Sensor III®
- Khả năng hiệu chỉnh chế độ xem ảnh DICOM một cách tự động
![Màn hình y tế lâm sàng màu WIDE CX20N](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-lam-sang-wide-cx-20n-1-scaled-e1630926477251-567x800.jpg)
- Màn hình WIDE CX20N với chế độ tự kiểm soát độ sáng SBC (Self-Brightness Control) phát hiện thay đổi độ sáng nền, từ đó tự động điều chỉnh đèn nền đạt được độ sáng tối ưu.
- Tích hợp cảm biến môi trường DAC (Digital Ambient Control), cảm biến sẽ đó ánh sáng môi trường xung quanh, và giúp cho việc tự động hiệu chuẩn DICOM thích hợp.
![Cảm biến DICOM thông minh IQ-Sensor và cảm biến DAC](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-chan-doan-cam-bien-dicom-thong-mimh.jpg)
- Màn hình CX20N được trang bị kết nối DisplayPort và DVI, các cổng này cung cấp khả năng phân phối dữ liệu nhanh, đáng tin cậy, cũng như khả năng linh hoạt để kết nối tương thích với hệ thống cũ.
![Cổng mở rộng của màn hình y tế WIDE](https://ecall.com.vn/wp-content/uploads/2021/08/man-hinh-y-te-chan-doan-nhu-anh-mau-cx50n-3.jpg)
Thông số kỹ thuật màn hình y tế lâm sàng CX20N
Model | CX20N |
---|---|
LCD Panel | TFT AMLCD IPS Color |
Native Resolution | 1600 x 1200 @ 60Hz |
Pixel Pitch | 0.270mm x 0.270mm |
Active Display Area | 432.0mm x 324.0mm (17.0”x12.8”) |
Active Screen Size (Diagonal) | 540.0mm (21.3”) |
Viewing Angle (Typ) | 178º,178º at 10:1 Contrast Ratio |
Brightness Max. (Typ) | 1000cd/m² |
Brightness Calibrated (Typ) | 450cd/m² |
Contrast Ratio (Typ) | 1800:1 |
Vit Rate for Look-Up Table | 14-bit |
Digital Video Input | DVI-I, DisplayPort |
Display Communication | DDC2B (VESA Standard Compliance) |
Universal Serial Bus (USB) | 1 up and 3 down-streams |
Power Supply | AC Input: 100-240Volt±10% / 60Hz/50Hz±3Hz | DC Output: +24V |
Built-in Sensors | IQ Sensor III®, SBC, DAC |
Luminance Uniformity Control (LUC) | Yes |
Display Adjusstments | Menu, Enter, Down, Up, Lamp, Power |
OSD Languages | English, German, French, Spanish, Italian, Russian, Japanese, Chinese, Korean |
LED Lignt (PrivateLite®) | Yes |
Power Consumpiton | Max: 60W, Power Save: 2W |
Tilt/Swivel/Height Adjustments | -3º,+15º/±20º/110mm |
Pprtrait/Landscape Rotation | 90º (Counter clockwise) |
Mountiong Hole | VESA Standard (100mmx100mm) |
Weight | 9.3Kg(20.50lb) with Stand |
Dimension | 366.0mm(W)x518.8mm(H)x248.8mm(D) |
Operational Temperature | 0ºC to 40ºC (32ºF to 104ºF) |
Operational Humidity | 8% to 80% |
Storage Temperature | -20ºC to 60ºC (-4ºF to 140ºF) |
Certifications and Standards | ANSI/AAMI ES 60601-1, EN60601-1, IEC60601-1, CE, VCCI, KC, C-Tick, FCC |
Options | Protective Glass |